--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ os nasale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unlevelled
:
không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề
+
employment interview
:
phỏng vấn xin việc
+
papillary
:
(sinh vật học) hình nh
+
dê
:
goat
+
cysteine
:
Chất amino a-xít chứa lưu huỳnh được tìm thấy trong hầu hết các protein